Giới thiệu
Ford Territory sở hữu triết lý thiết kế DNA toàn cầu mới nhất của Ford “Sức mạnh của dòng chảy năng lượng không ngừng”. Triết lý thiết kế này đã giúp Ford Territory trở thành một mẫu xe SUV rộng rãi, hiện đại với nhiều công nghệ thông minh tất cả trong một mở ra một thế giới đầy ắp những trải nghiệm tuyệt vời. Đây cũng là thiết kế được áp dụng trên các dòng xe nổi tiếng của Ford và sẽ áp dụng nhiều trên các dòng xe khác trong tương lai.
Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Titanium mới nhất 2024 tại Hà Nội
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY TITANIUM AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 889.000.000 | 889.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 889.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 12,00% | 109.080.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 20.000.000 | 20.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 131.460.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 889.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 131.460.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 1.020.460.700 |
Giá lăn bánh xe Ford Territory phiên bản Titanium mới nhất 2024 tại Tỉnh
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD TERRITORY TITANIUM AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 889.000.000 | 889.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 889.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 10,0% | 90.900.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 130.000 | 1.560.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 2.000.000 | 2.000.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 95.280.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 889.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 95.280.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 984.280.700 |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory phiên bản Titanium 2024 mới nhất!
Ford Territory Titanium 1.5L AT | |
Động cơ và tính năng vận hành | |
Động cơ | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4, GTDi, Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh(cc) | 1490 |
Công suất cực đại(PS/ rpm) | 160 Ps(118 kW)/5400-5700 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại(Nm/rpm) | 248 Nm/1500-3500 vòng/phút |
Hệ thống chế độ lái | Có |
Hộp số | Số tự động 7 cấp ly hợp kép ướt |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao(mm) | 4630 x 1935 x 1706 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2726 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Đường hỗn hợp(L/100km) | 7,03 L |
Đường đô thị(L/100km) | 8,62 L |
Đường trường(L/100km) | 6,12 L |
Động cơ và tính năng vận hành | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 235/55R18 |
Vành xe | Vành hợp kim nhôm 18″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Camera | Camera 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử(ABS, EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử(ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Kiểm soát hành trình thích ứng |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED tự động bật đèn |
Đèn pha chống chói tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện/Sấy |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Có |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Có |
Cửa gió điều hoà sau | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Khay hành lý cốp sau | Không |
Gương chiếu hậu trong | Tự động 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện(1 chạm lên xuống) | Có (tất cả các ghế) |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 12,3″ |
Hệ thống âm thanh | 8 loa |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12,3″ |
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Không dây |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |