Giới thiệu
Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×4 AT 2024 mới nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X4 AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 776.000.000 | 776.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 776.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 7,20% | 55.872.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 59.352.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 776.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 59.352.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 835.352.700 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×4 AT 2024 mới nhất tại Tỉnh
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X4 AT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 776.000.000 | 776.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 776.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 6,0% | 46.560.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 50.040.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 776.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 50.040.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 826.040.700 |
Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS phiên bản 4×4 AT 2024 mới nhất!
Ford Ranger XLS 4×4 AT 2024 | |
Động cơ và Tính năng vận hành | |
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170/3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) |
Gài cầu điện | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Camera | Camera lùi |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Công nghệ giải trí | SYNC 4 |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10″ |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |