Giới thiệu
Ford Ranger Stormtrak từng được công bố thông tin cách đây một tháng. Chiếc xe cũng được trưng bày tại một sự kiện ra mắt kín tại Phú Quốc. Tuy nhiên, đến nay ngày 11/4/2024, Ranger Stormtrak mới được công bố giá bán 1,039 tỷ đồng. Xe được nhập khẩu từ Thái Lan. Điểm thú vị là khách hàng có thể mua xe trực tuyến thông qua nền tảng thương mại điện tử của Ford.
Nội thất Ford Ranger Stormtrak 2024 mang thiết kế đặc trưng với tông màu đen kết hợp với đường chỉ đỏ tương phản, đặc biệt ghế da được thêu chữ “Stormtrak” màu đỏ cùng những công nghệ hiện đại trang bị trên xe giúp đáp ứng mọi nhu cầu của người lái.
Quý Anh chị đang cần quan tâm đến Ford Ranger Stormtrak 2024, xin vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật, giá xe trong bài viết dưới đây, hoặc điện ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0976.607.868 để được tư vấn chính xác nhất. Ford Giải Phóng – Ford Thủ Đô – Capital Ford rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Trân trọng cảm ơn.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger phiên bản Stormtrak mới nhất 2024.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER STORMTRAK 2.0L 4X4 AT | |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
Loại cabin | Cabin kép |
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 210 (154.5 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750 – 2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4×4 |
Gài cầu điện | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5370 x 1918 x 1884 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trướ | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh Đĩa |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm 20” |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Camera | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống Kiểm soát hành trình | Cruise Control Tự động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống Chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc và thanh thể thao | Hệ thống giá đỡ đa năng |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng |
Vật liệu ghế | Da Vinyl & Da lộn |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) |
Hệ thống âm thanh | AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Hệ thống SYNC® | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A, Màn hình TFT cảm ứng 12” |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 12.4″ |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |