Giới thiệu
Mẫu xe bán tải mang đến sự phấn khích tột đỉnh
Được phát triển bởi Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) để chinh phục mọi địa hình, Ford Ranger Raptor Thế hệ Mới toát lên diện mạo mới táo bạo, mang đến sự phấn khích tột đỉnh, vượt qua mọi giới hạn trên cả đường bằng phẳng và đường địa hình.
GIÁ LĂN BÁNH XE FORD RAPTOR TẠI HÀ NỘI
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RAPTOR 2024 |
||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 1.299.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 7,20% | 93.528.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 97.008.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 1.299.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 97.008.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 1.396.008.700 |
GIÁ LĂN BÁNH XE FORD RAPTOR TẠI TỈNH
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RAPTOR 2024 |
||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 1.299.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 6,0% | 77.940.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 81.420.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 1.299.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 81.420.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 1.380.420.700 |
Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD RAPTOR 2024 MỚI NHẤT
Động cơ/hộp số | Ford Raptor 2024 |
Kiểu động cơ | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 207/3.750 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Hộp số | 10 cấp |
Hệ dẫn động | Hai cầu chủ động |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.381 x 2.028 x 1.922 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,270 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 233 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6,600 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Lốp, la-zăng | Vành nhôm đúc LT285/70 R17 |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống giảm xóc | FOX 2.5” |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,4 inch |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 12 inch đặt dọc |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện 10 hướng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Hàng ghế trước trước |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Lốp địa hình | Có |
Gài cầu điện | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Chế độ lái địa hình | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảm biến lùi | Trước/Sau |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Có |