Giới thiệu
Ford Everest Platinum 2024 thiết kế lưới tản nhiệt mới thêm nổi bật với những chi tiết mạ chrome cao cấp, cho một ngoại thất tinh tế và sang trọng. Nắp ca-pô với đường dập nổi độc đáo cùng hàng chữ “Platinum” 3D khẳng định vị thế của chiếc xe. Vành xe hợp kim 20 inch, 12 chấu với 3 lớp sơn càng làm tôn thêm dáng vẻ bề thế và sang trọng của chiếc xe ở mọi góc nhìn.
Hàng ghế ngồi phía trước được trang bị sưởi điện và thông gió, điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí chỉnh ghế. Nội thất sử dụng chất liệu da cao cấp, lòng ghế thiết kế trần trám cùng với logo Platinum thương hiệu tạo nên sự sang trọng cho chiếc xe. Cửa sổ trời toàn cảnh như mang cả thế giới bên ngoài vào trong xe.
Hệ thống loa B&O trên phiên bản Platinum giúp cho KH trải nghiệm âm thanh tuyệt vời với chất âm trung thực và rõ ràng đến từng chi tiết.
Quý Anh chị đang cần quan tâm đến Ford Everest Platinum 2024, xin vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật, giá xe trong bài viết dưới đây, hoặc điện ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0976.607.868 để được tư vấn chính xác nhất. Ford Giải Phóng – Ford Thủ Đô – Capital Ford rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Trân trọng cảm ơn.
Thống số kỹ thuật xe Ford Everest phiên bản Platinum cao cấp mới nhất 2024.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ford Everest Platinum 2.0L AT 4×4 | |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 209.8 (154.3 kW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914 x 1923 x 1841 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu trình tổ hợp (L/100KM) | 8,0 |
Chu trình đô thị cơ bản (L/100KM) | 9,6 |
Chu trình đô thị phụ (L/100KM) | 7,1 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh Đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255 / 55R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm 20’’ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Camera | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ | Cruise Control Tự động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật | Có |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống Chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Đèn pha chống chói tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cửa hậu đóng/mở điện | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế |
Tay lái bọc da | Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái |
Hàng ghế thứ ba gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) |
Hệ thống âm thanh | AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Dàn âm thanh 12 loa B&O |
Hệ thống SYNC® | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12” |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 12.4” |
Sạc không dây / Wireless Charging Có / With | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |