Giới thiệu
Thông số kỹ thuật Ford Ranger phiên bản XL 4×4 MT 2024 mới nhất
Ford Ranger XL 4×4 MT 2024 (số sàn 2 cầu) | |
Động cơ và Tính năng vận hành | |
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170/3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) |
Gài cầu điện | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5320x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành thép 16″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Camera | Không |
Cảm biến trước, sau | Không |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Đèn sương mù | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa |
Công nghệ giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC 4 |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 10″ |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |