Ford Transit 2022 |
|
Động cơ & Tính năng vận hành | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 2.2L – TDCi trục cam kép có làm mát khí nạp, 4 Xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh | 2198 |
Công suất cực đại | 136/3750 |
Mô men xoắn cực đại | 355/1500-2000 |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 5820 x 1974 x 2360 |
Chiều dài cơ sở | 3750 |
Khoảng sáng gầm xe | 179 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo xoắn, và ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Cỡ lốp | 215/75R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Trang thiết bị chính | |
Túi khí cho người lái | Có |
Cửa trượt mở rộng | Có |
Chắn bùn phía trước | Có |
Hệ thống Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm sát hành trình | Có |
Đèn phía trước | Đèn Halogen Projector có dải LED |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai giàn lạnh |
Vật liệu ghế | Vải |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các hàng ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Các hàng ghế 2,3,4 ngả được | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, USB, 4 loa |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 10.1″ |
Cửa kính lái và phụ điều khiển điện | Có |
Tiêu chuẩn khí thải. | EURO 5 |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
ngoại thất






Nội thất






Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ

Bạc

Ghi Vàng
