Ford Explorer Limited 4WD 2022 |
|
Động cơ & Tính năng vận hành | |
Kiểu động cơ | Xăng 2.3L EcoBoost i4, Phun trực tiếp với Turbo tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 2261 |
Công suất cực đại | 301.2/5500 |
Mô men xoắn cực đại | 431.5/2500 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 5049x2004x1778 |
Chiều dài cơ sở | 3025 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 72.7 lít |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Đĩa |
Cỡ lốp | 255/50R20 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có, với chức năng tự làm sạch |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Hỗ trợ đánh lái chống va chạm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Kiểm soát xe khi vào cua | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệnh làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED tự động với dải đèn LED |
Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu sáng trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù LED | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Crôm |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | Có với chức năng sấy điện |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
Cửa hậu đóng mở bằng điện có chức năng chống kẹt | Có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 3 vùng khí hậu |
Vật liệu và các tiện nghi hàng ghế trước | Da cao cấp có chức năng sưởi và làm mát ghế |
Tay lái | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện (ghế lái 10 hướng, ghế khách 8 hướng) có nhớ vị trí ở ghế lái |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Sạc không dây | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình cao cấp, MP3, USB, Bluetooth, Dàn âm thanh B&O 12 loa |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều chỉnh giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS, Màn hình TFT cảm ứng 8″ |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Tiêu chuẩn khí thải. | EURO 5 |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
ngoại thất






Nội thất






Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ
